Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
oil production


noun
the act of drilling a hole in the earth in the hope of producing petroleum
Syn:
boring, drilling
Derivationally related forms:
drill (for: drilling)
Hypernyms:
production


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.